| TT | Họ | Tên | MSSV | Lớp | Sửa lại đơn |
| 1 | Trần Hoài | Anh | 40700078 | DD07KSTN | |
| 2 | Trần Thế | Chương | 40700244 | DD07KSTN | |
| 3 | Đàm Khánh | Duy | 40700361 | DD07KSTN | |
| 4 | Nguyễn Xuân | Dương | 40700456 | DD07KSTN | |
| 5 | Bùi Văn | Đại | 40700470 | DD07KSTN | |
| 6 | Nguyễn | Đại | 40700474 | DD07KSTN | |
| 7 | Phan Thanh | Hải | 40700683 | DD07KSTN | |
| 8 | Lê Nhật | Hiếu | 40700741 | DD07KSTN | |
| 9 | Mai Khắc | Hiệp | 40700807 | DD07KSTN | |
| 10 | Nguyễn Minh | Huy | 40700943 | DD07KSTN | |
| 11 | Đặng Ngọc | Hưng | 40701002 | DD07KSTN | |
| 12 | Lê Vũ Quang | Hưng | 40701010 | DD07KSTN | |
| 13 | Phạm | Minh | 40701479 | DD07KSTN | |
| 14 | Lê Văn | Mùi | 40701498 | DD07KSTN | |
| 15 | Phan Thanh | Nho | 40701720 | DD07KSTN | |
| 16 | Nguyễn Hữu | Phát | 40701776 | DD07KSTN | |
| 17 | Nguyễn Võ Hồng | Phúc | 40701836 | DD07KSTN | |
| 18 | Nguyễn Trần Nhựt | Quang | 40701940 | DD07KSTN | |
| 19 | Lê Văn | Quý | 40701994 | DD07KSTN | |
| 20 | Lê Hoàng | Sang | 40702014 | DD07KSTN | |
| 21 | Võ Văn | Thiện | 40702323 | DD07KSTN | |
| 22 | Lê Thanh | Toàn | 40702514 | DD07KSTN | |
| 23 | Dương Minh | Trọng | 40702641 | DD07KSTN | |
| 24 | Hoàng Anh | Tú | 40702814 | DD07KSTN | |
| 25 | Phạm Ngọc Anh | Tùng | 40702858 | DD07KSTN | |
| 26 | Nguyễn Ngọc | Tường | 40702878 | DD07KSTN | |
| 27 | Trần Văn | Vinh | 40702995 | DD07KSTN | |
| 28 | Nguyễn Văn | An | 40800011 | ||
| 29 | Nguyễn Quốc | Chung | 40800200 | ||
| 30 | Lê Bạch Quí | Cường | 40800236 | ||
| 31 | Nguyễn Thành | Cường | 40800246 | x | |
| 32 | Nguyễn Anh | Dũng | 40800349 | ||
| 33 | Nguyễn Văn | Dũng | 40800356 | x | |
| 34 | Phan Thanh | Dương | 40800376 | ||
| 35 | Vũ Minh | Hoàng | 40800732 | ||
| 36 | Huỳnh Đức | Huy | 40800775 | ||
| 37 | Lê Hồng | Khiêm | 40800957 | x | |
| 38 | Nguyễn Vũ Đăng | Khoa | 40800989 | x | |
| 39 | Lý Hoàng | Long | 40801129 | ||
| 40 | Nguyễn Thanh | Minh | 40801268 | ||
| 41 | Lê Thanh | Phong | 40801544 | ||
| 42 | Trương Vĩnh | Phúc | 40801602 | x | |
| 43 | Đỗ Minh | Quốc | 40801734 | ||
| 44 | Nguyễn Tấn | Sỹ | 40801840 | x | |
| 45 | Lê Văn | Thạnh | 40802025 | x | |
| 46 | Trương Quốc | Thắng | 40802063 | ||
| 47 | Nguyễn Trường | Tiến | 40802219 | ||
| 48 | Đào Nguyễn Trọng | Tín | 40802234 | ||
| 49 | Nguyễn Khắc Phương | Tuấn | 40802446 | x | |
| 50 | Trần | Tuấn | 40802468 | x | |
| 51 | Nguyễn Quỳnh | Tú | 40802513 | ||
| 52 | Đặng Anh | Tùng | 40802528 | ||
| 53 | Phan | Cường | 40900320 | ||
| 54 | Lê Sơn | Hà | 40900702 | ||
| 55 | Bùi Thanh | Hải | 40900720 | x | |
| 56 | Hồ Đắc | Hải | 40900725 | ||
| 57 | Trần Trương Thanh | Hải | 40900745 | ||
| 58 | Nguyễn Văn | Huấn | 40900985 | x | |
| 59 | Lê Văn | Khoa | 40901233 | x | |
| 60 | Mai Tấn | Khoa | 40901234 | ||
| 61 | Nguyễn Ngọc | Kính | 40901322 | x | |
| 62 | Cao Hoàng | Long | 40901416 | ||
| 63 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 40901531 | ||
| 64 | Lê Hoàng Đức | Minh | 40901552 | x | |
| 65 | Dương Đức | Nhã | 40901784 | x | |
| 66 | Đinh Thanh | Nhân | 40901793 | ||
| 67 | Thái Xuân Hồng | Nhật | 40901845 | x | |
| 68 | Đỗ Thanh | Phong | 40901931 | ||
| 69 | NguyễnVăn | Phú | 40901978 | ||
| 70 | Phạm Hoàng Hải | Quân | 40902144 | ||
| 71 | Võ Mai Duy | Quý | 40902203 | ||
| 72 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Sơn | 40902275 | ||
| 73 | Đặng Duy | Thành | 40902457 | x | |
| 74 | Đoàn Xuân | Thạch | 40902514 | ||
| 75 | Hoàng Nguyễn Anh | Tuấn | 40903079 | ||
| 76 | Lê Huỳnh Khánh | Vy | 40903395 |